--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tây nam
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tây nam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tây nam
+
danh từ, tính từ south west
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
tây nam
:
danh từ, tính từ south west
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
+
cỏ chân nhện
:
Finger grass
+
hồ thuỷ
:
Pale blue
+
tây
:
west